Sản phẩm được thiết kế mỏng nhẹ với viền kim loại tinh tế, hài hòa với mọi không gian bếp. Với công suất mạnh mẽ lên đến 4600W và tính năng gia nhiệt nhanh, bếp từ FS 788I mang lại hiệu quả nấu nướng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Đặc biệt, chức năng hẹn giờ cho cả hai vùng nấu tăng thêm sự tiện lợi và an tâm khi sử dụng.
–
–
Bếp được thiết kế lắp âm sang trọng, với hai vùng nấu riêng biệt và mặt kính Kanger sáng bóng, chịu lực, chịu nhiệt, chống trầy xước cao, giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh.
Vị trí vùng nấu được đánh dấu rõ ràng bằng dấu cộng và các nét đứt thanh mảnh, kết hợp với bảng điều khiển cảm ứng siêu nhạy, dễ thao tác với 9 mức công suất.
Hệ thống quạt tản nhiệt lồng sóc đảm bảo quá trình làm mát nhanh, bảo vệ linh kiện và tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
–
–
Tính năng gia nhiệt nhanh Booster, cùng tổng công suất 4600W, giúp đẩy nhanh quá trình nấu nướng. Chức năng hẹn giờ lên đến 99 phút cho từng vùng nấu đảm bảo an toàn và cho phép bạn thực hiện công việc khác đồng thời.
Sản phẩm còn tích hợp nhiều tính năng an toàn như chống tràn, khóa trẻ em, hiển thị nhiệt dư, và tự động tắt bếp khi không có nồi, giúp giảm rủi ro trong quá trình sử dụng.
–
–
Với công nghệ biến tần Inverter, bếp tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Sản phẩm cũng tự động nhận diện kích thước nồi, chảo và điều chỉnh vùng nấu phù hợp, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng.
Ngoài ra, bếp còn cảnh báo khi nhiệt độ quá cao, phát hiện điện áp không ổn định, và tự động tắt khi nồi không đủ từ tính, mang lại sự an toàn và tiện ích tối đa cho người dùng.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu lắp đặt | Âm |
Kích thước (Dài x Rộng) | |
– Kích thước bếp (D x R) | 710 x 410 mm |
– Kích thước lỗ lắp đặt (D x R) | 680 x 380 mm |
Mặt bếp | Kính Kanger |
Màu mặt bếp | Đen |
Số mức nhiệt | 9 |
Số vùng nấu | 2 |
Tổng công suất | 4600 W |
Vùng nấu 1 (vùng trái) | |
– Công suất | 2000 W |
– Công suất gia nhiệt nhanh | 2300 W |
Vùng nấu 2 (vùng phải) | |
– Công suất | 2000 W |
– Công suất gia nhiệt nhanh | 2300 W |
Số vùng nấu bật gia nhiệt nhanh cùng lúc | 2 |
Bảng điều khiển | |
– Vị trí | Trên mặt bếp |
– Kiểu điều khiển | Cảm ứng chạm |
Màn hình hiển thị | |
– Vị trí | Trên mặt bếp |
– Kiểu hiển thị | LED |
Năng lượng tiêu thụ | Điện |
– Điện áp | 220 – 240 V |
– Tần số dòng điện | 50 Hz |
Yêu cầu nồi, chảo | Đáy phẳng, có từ tính cao như inox, thép, gang |
Độ ồn | |
Khối lượng đóng gói | |
Khối lượng bếp | |
Chiều dài dây điện nguồn | 110 cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.